Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
departed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈpɑːr.təd/
Hoa Kỳ
[dɪ.ˈpɑːr.təd]
Tính từ
sửa
departed
/dɪ.ˈpɑːr.təd/
Đã qua,
dĩ vãng
.
Đã
chết
, đã
quá cố
.
Danh từ
sửa
departed
/dɪ.ˈpɑːr.təd/
The
departed
những
người
đã
mất
,
những
người
đã
quá cố
.
Tham khảo
sửa
"
departed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)