dentelure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɑ̃t.lyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dentelure /dɑ̃t.lyʁ/ |
dentelures /dɑ̃.tɛ.lyʁ/ |
dentelure gc /dɑ̃t.lyʁ/
Tham khảo
sửa- "dentelure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dentelure /dɑ̃t.lyʁ/ |
dentelures /dɑ̃.tɛ.lyʁ/ |
dentelure gc /dɑ̃t.lyʁ/