Tiếng Pháp

sửa
 
dentelure

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɑ̃t.lyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dentelure
/dɑ̃t.lyʁ/
dentelures
/dɑ̃.tɛ.lyʁ/

dentelure gc /dɑ̃t.lyʁ/

  1. Rìa hình răng.
  2. (Thực vật học) Răng mịn (ở rìa lá).
  3. Đỉnh răng cưa (của núi).

Tham khảo

sửa