Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
denationalization
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
denationalization
Sự làm
mất
tính
dân tộc
; sự làm
mất
quốc tịch
.
Sự
tước
quyền
công dân
.
Sự
tư hữu
hoá
(những cái đã công hữu hoá).
Tham khảo
sửa
"
denationalization
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)