Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít demokrat demokraten
Số nhiều demokrater demokratene

demokrat

  1. Người theo chế độ, chính thể dân chủ.
    Alle nordmenn kaller seg demokrater.
  2. Đảng viên đảng Dân chủ Hoa-Kỳ.
    President Carter er demokrat.

Tham khảo

sửa