demokrat
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | demokrat | demokraten |
Số nhiều | demokrater | demokratene |
demokrat gđ
- Người theo chế độ, chính thể dân chủ.
- Alle nordmenn kaller seg demokrater.
- Đảng viên đảng Dân chủ Hoa-Kỳ.
- President Carter er demokrat.
Tham khảo
sửa- "demokrat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)