Tiếng Anh

sửa
 
delphinium

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɛɫ.ˈfɪ.ni.əm/

Danh từ

sửa

delphinium /dɛɫ.ˈfɪ.ni.əm/

  1. (Thực vật học) Cây la lết, cây phi yến.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɛl.fi.njɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
delphinium
/dɛl.fi.njɔm/
delphiniums
/dɛl.fi.njɔm/

delphinium /dɛl.fi.njɔm/

  1. (Thực vật học) Cây hoa tai thỏ.

Tham khảo

sửa