Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
delegacy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ɡə.si/
Danh từ
sửa
delegacy
/.ɡə.si/
Phái đoàn
,
đoàn
đại biểu
.
Sự
uỷ quyền
,
sự
uỷ nhiệm
.
Quyền hạn
(của người)
đại biểu
.
Tham khảo
sửa
"
delegacy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)