Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dego
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
dego
degoen
Số nhiều
degoer
degoene
dego
gđ
Tiếng
khinh bỉ
dùng để chỉ
người
thuộc
miền
nam
Âu
châu
.
Din jævla
dego
!
Phương ngữ khác
sửa
degos
Tham khảo
sửa
"
dego
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)