deflexion
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
deflexion
- Sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch.
- vertical deflection — độ lệch đứng
- hoiontal deflection — độ lệch ngang
- magnetic deflection — sự lệch vì từ
- (Toán học) Sự đổi dạng.
- deflection cuvre — đường đổi dạng
- (Kỹ thuật) Sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng.
Tham khảo sửa
- "deflexion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)