Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

defensibility

  1. Sự có thể bảo vệ được, sự có thể phòng thủ được, sự có thể chống giữ được.
  2. Sự có thể bào chữa được, sự có thể biện hộ được, sự có thể bênh vực được.

Tham khảo sửa