Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
defensibility
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
defensibility
Sự có thể
bảo vệ
được, sự có thể
phòng thủ
được, sự có thể
chống
giữ
được.
Sự có thể
bào chữa
được, sự có thể
biện hộ
được, sự có thể
bênh vực
được.
Tham khảo
sửa
"
defensibility
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)