defenestration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdi.ˌfɛ.nə.ˈstreɪ.ʃən/
Danh từ
sửadefenestration /ˌdi.ˌfɛ.nə.ˈstreɪ.ʃən/
- Việc vứt người, đồ vật ra cửa sổ.
- (Máy tính, đùa cợt) Việc thay thế hệ điều hành Windows trên máy tính cá nhân bằng một hệ điều hành khác.
Tham khảo
sửa- "defenestration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)