Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdi.ˌfɛ.nə.ˈstreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

defenestration /ˌdi.ˌfɛ.nə.ˈstreɪ.ʃən/

  1. Việc vứt người, đồ vật ra cửa sổ.
  2. (Máy tính, đùa cợt) Việc thay thế hệ điều hành Windows trên máy tính cá nhân bằng một hệ điều hành khác.

Tham khảo

sửa