Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdip.ˈsɛt/

Tính từ

sửa

deep-set /ˈdip.ˈsɛt/

  1. Sâu hoắm (mắt).
  2. Rất chắc, rất vững chắc.

Tham khảo

sửa