Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˌkrɛ.pə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

decrepitation /dɪ.ˌkrɛ.pə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự nổ lép bép, sự nổ lách tách.
  2. Sự rang cho đến khi hết nổ, sự nung khô cho đến khi hết nổ.

Tham khảo

sửa