Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
declamation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
declamation
Sự
bình
thơ
, sự
ngâm
thơ
;
thuật
bình
thơ
,
thuật
ngâm
thơ
.
Thuật
diễn thuyết
;
bài
diễn thuyết
hùng hồn
,
bài
nói
rất
kêu
.
Tham khảo
sửa
"
declamation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)