decently
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdi.sᵊnt.li/
Phó từ
sửadecently /ˈdi.sᵊnt.li/
- Đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh.
- to dress decently — ăn mặc đứng đắn tề chỉnh
- Lịch sự, tao nhã, có ý tứ.
- Kha khá, tươm tất.
- Tử tế, tốt.
- to treat somebody decently — đối đãi tử tế với ai
Tham khảo
sửa- "decently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)