Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
decadent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɛ.kə.dənt/
Tính từ
sửa
decadent
/ˈdɛ.kə.dənt/
Suy
đồi,
sa sút
; điêu
tàn
.
Danh từ
sửa
decadent
/ˈdɛ.kə.dənt/
Người
suy
đồi.
Văn nghệ sĩ
thuộc
phái
suy
đồi (ở Anh và Pháp (thế kỷ) 19).
Tham khảo
sửa
"
decadent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)