Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

dead meat (không đếm được)

  1. (lóng) Xác, xác chết.
  2. (lóng, mang tính thành ngữ) Ai đó xong phim, xong đời hoặc chết chắc.
    We'll be dead meat if anyone catches us smoking.
    Chúng tôi sẽ chết chắc nếu bị ai đó bắt gặp đang hút thuốc.