dead-line
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɛd.ˈlɑɪn/
Danh từ
sửadead-line /ˈdɛd.ˈlɑɪn/
- Đường giới hạn không được vượt qua.
- Hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ).
Tham khảo
sửa- "dead-line", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)