dater
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdeɪ.tɜː/
Danh từ
sửadater /ˈdeɪ.tɜː/
- Xem date
Tham khảo
sửa- "dater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /da.te/
Ngoại động từ
sửadater ngoại động từ /da.te/
- Ghi ngày tháng vào.
- Dater une lettre — ghi ngày tháng vào bức thư
Nội động từ
sửadater nội động từ /da.te/
- Bắt đầu có.
- Sa haine date de loin — mối căm thù của hắn bắt đầu có từ lâu
- Cũ rồi.
- C’est une robe qui date — đó là một chiếc áo dài cũ rồi
- Đáng ghi nhớ.
- Evénement qui date dans l’histoire — sự việc đáng ghi nhớ trong lịch sử
- à dater de — kể từ, bắt đầu từ
Tham khảo
sửa- "dater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)