Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít databehandling databehandlinga, databehandlingen
Số nhiều

databehandling gđc

  1. Sự điều khiển, hoạt động bằng hệ thống vi tính.
    Bankene har gått over til databehandling av regnskapene.

Tham khảo

sửa