Tiếng Hà Lan

sửa

Từ hạn định

sửa

dat

  1. ấy
    dat huis — ngôi nhà đó

Từ liên hệ

sửa

Đại từ chỉ định

sửa

Bản mẫu:nld-dem-pronoun

  1. cái đó, điều đó
    Kun je dat? — Bạn biết làm điều đó không?

Từ liên hệ

sửa

Liên từ

sửa

dat

  1. rằng, để mà
    Ze zeiden dat ze konden komen. — Họ báo rằng họ có thể đi.

Đại từ quan hệ

sửa

Bản mẫu:nld-rel-pronoun

  1. Ik heb een bed nodig dat groot genoeg is.
    Tôi cần giường đủ lớn.

Từ liên hệ

sửa

Tiếng War-Jaintia

sửa

Động từ

sửa

dat

  1. (Lamin) đập.

Tham khảo

sửa
  • Nagaraja, K. S., Sidwell, Paul, Greenhill, Simon. (2013) A Lexicostatistical Study of the Khasian Languages: Khasi, Pnar, Lyngngam, and War.