Tiếng Hà Lan sửa

Từ hạn định sửa

dat

  1. ấy
    dat huis — ngôi nhà đó

Từ liên hệ sửa

Đại từ chỉ định sửa

Bản mẫu:nld-dem-pronoun

  1. cái đó, điều đó
    Kun je dat? — Bạn biết làm điều đó không?

Từ liên hệ sửa

Liên từ sửa

dat

  1. rằng, để mà
    Ze zeiden dat ze konden komen. — Họ báo rằng họ có thể đi.

Đại từ quan hệ sửa

Bản mẫu:nld-rel-pronoun

  1. Ik heb een bed nodig dat groot genoeg is.
    Tôi cần giường đủ lớn.

Từ liên hệ sửa