Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdæ.ʃɜː/

Danh từ

sửa

dasher /ˈdæ.ʃɜː/

  1. Người ăn diện, người chịu diện.
  2. Người hay loè, người hay phô trương.
  3. Que đánh sữa (để lấy bơ).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cái chắn bùn (ô tô).

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)