darder
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /daʁ.de/
Ngoại động từ
sửadarder ngoại động từ /daʁ.de/
- Phóng lao tới.
- Darder une baleine — phóng lao một con cá ông
- Phóng ra, chĩa ra, rọi ra.
- Darder une flèche — phóng một mũi tên
- Le soleil darde ses rayons brulants — mặt trời rọi ra những tia nóng bỏng
- L’arbuste qui darde ses épines — cây chĩa gai ra
Tham khảo
sửa- "darder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)