Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dandyism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdæn.di.ˌɪ.zəm/
Danh từ
sửa
dandyism
/ˈdæn.di.ˌɪ.zəm/
Tính
thích
ăn diện
,
tính
thích
ăn mặc
bảnh bao
.
Cách
ăn mặc
đúng
mốt
.
Tham khảo
sửa
"
dandyism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)