Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

damer ngoại động từ /da.me/

  1. Đầm (đất).
  2. Nhồi món ăn vào.
  3. Nâng thành quân đam (trong cờ đam).

Tham khảo

sửa