Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
damas
/da.ma/
damas
/da.ma/

damas /da.ma/

  1. Vải hoa nổi, vải đamat.
  2. (Kỹ thuật) Thép đamat.
  3. (Nông nghiệp) Mận đamat.

Tham khảo

sửa