Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
daedal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdi.dᵊl/
Tính từ
sửa
daedal
/ˈdi.dᵊl/
Thơ
khéo léo
,
tinh vi
.
Phức tạp
,
rối rắm
,
như
trận
đồ
bát quái
.
Tham khảo
sửa
"
daedal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)