Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp dákryon (nước mắt, lệ), cysta (túi, bao), và -itis (viêm).

Cách phát âm

sửa
  • (UK) IPA: /ˌdæk.ɹɪ.əʊ.sɪˈstaɪ.tɪs/

Danh từ

sửa

dacryocystitis (không đếm được)

  1. Viêm túi lệ.