Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
da liễu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
liəʔəw
˧˥
jaː
˧˥
liəw
˧˩˨
jaː
˧˧
liəw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˥
liə̰w
˩˧
ɟaː
˧˥
liəw
˧˩
ɟaː
˧˥˧
liə̰w
˨˨
Danh từ
sửa
da liễu
Ngành
y học
chữa bệnh
ngoài da
và
bệnh
hoa liễu
.
Chủ nhiệm khoa.
Da liễu
.
Tham khảo
sửa
"
da liễu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)