Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
da láng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
laːŋ
˧˥
jaː
˧˥
la̰ːŋ
˩˧
jaː
˧˧
laːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˥
laːŋ
˩˩
ɟaː
˧˥˧
la̰ːŋ
˩˧
Danh từ
sửa
da láng
Da thuộc
,
được
mài
và
phết
một
hợp chất
hữu cơ
làm cho
bóng láng
ở
mặt
ngoàị
.
Tham khảo
sửa
"
da láng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)