Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḭ̈ʔk˨˩ ha̰ːʔj˨˩jḭ̈t˨˨ ha̰ːj˨˨jɨt˨˩˨ haːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟïk˨˨ haːj˨˨ɟḭ̈k˨˨ ha̰ːj˨˨

Danh từ sửa

dịch hại

  1. Chủng loài hay dạng sinh học thực vật, động vật hoặc vi sinh vật nào gây hại cho thực vật hoặc sản phẩm thực vật.