Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dźwięk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ba Lan
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Đọc thêm
Tiếng Ba Lan
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Ba Lan cổ
dźwięk
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/d͡ʑvjɛŋk/
Âm thanh
:
(
file
)
Âm thanh
:
(
file
)
Vần:
-ɛŋk
Tách âm tiết:
dźwięk
Danh từ
sửa
dźwięk
gđ
bđv
Âm thanh
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
dźwięk
số ít
số nhiều
nom.
dźwięk
dźwięki
gen.
dźwięku
dźwięków
dat.
dźwiękowi
dźwiękom
acc.
dźwięk
dźwięki
ins.
dźwiękiem
dźwiękami
loc.
dźwięku
dźwiękach
voc.
dźwięku
dźwięki
Đọc thêm
sửa
dźwięk
,
Wielki słownik języka polskiego
, Instytut Języka Polskiego PAN
dźwięk
, Từ điển tiếng Ba Lan PWN