Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dĩn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
dĩn
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ziʔin
˧˥
jin
˧˩˨
jɨn
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟḭn
˩˧
ɟin
˧˩
ɟḭn
˨˨
Danh từ
sửa
dĩn
Côn trùng
nhỏ
li ti
, có
cánh
, sống ở những vùng
cây cối
rậm rạp
, nhiều loài, có một loài đốt người và súc vật (chỉ dĩn
cái
mới đốt).
Đồng nghĩa
sửa
dãn
bọ mát