Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déversoir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.vɛʁ.swaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
déversoir
/de.vɛʁ.swaʁ/
déversoir
/de.vɛʁ.swaʁ/
déversoir
gđ
/de.vɛʁ.swaʁ/
Lỗ
tràn
,
đường
tràn
,
đập tràn
(nước).
(
Nghĩa bóng
)
Nơi
trút
tháo
.
Tham khảo
sửa
"
déversoir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)