Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /det.ʁɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

détrôner ngoại động từ /det.ʁɔ.ne/

  1. Truất ngôi, phế vị.
  2. (Nghĩa bóng) Làm mất ưu thế, truất bỏ.
    Détrôner une mode — làm cho một thời trang mất ưu thế

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa