truất ngôi
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửa- Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwət˧˥ ŋoj˧˧ | tʂwə̰k˩˧ ŋoj˧˥ | tʂwək˧˥ ŋoj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂwət˩˩ ŋoj˧˥ | tʂwə̰t˩˧ ŋoj˧˥˧ |
Định nghĩa
sửatruất ngôi
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "truất ngôi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)