contracté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.ʁak.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | contracté /kɔ̃t.ʁak.te/ |
contractés /kɔ̃t.ʁak.te/ |
Giống cái | contractée /kɔ̃t.ʁak.te/ |
contractées /kɔ̃t.ʁak.te/ |
contracté /kɔ̃t.ʁak.te/
- (Ngôn ngữ học) Chập lại.
- Co lại.
- Muscle contracté — bắp cơ co lại
- (Thân mật) Lo lắng, căng thẳng.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "contracté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)