Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃t.ʁak.te/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực contracté
/kɔ̃t.ʁak.te/
contractés
/kɔ̃t.ʁak.te/
Giống cái contractée
/kɔ̃t.ʁak.te/
contractées
/kɔ̃t.ʁak.te/

contracté /kɔ̃t.ʁak.te/

  1. (Ngôn ngữ học) Chập lại.
  2. Co lại.
    Muscle contracté — bắp cơ co lại
  3. (Thân mật) Lo lắng, căng thẳng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa