Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.taʁ.tʁaʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
détartrage
/de.taʁ.tʁaʒ/
détartrages
/de.taʁ.tʁaʒ/

détartrage /de.taʁ.tʁaʒ/

  1. (Kỹ thuật) Sự nạo bỏ cặn cáu.
  2. (Y học) Sự lấy cao răng.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa