détartrage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.taʁ.tʁaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
détartrage /de.taʁ.tʁaʒ/ |
détartrages /de.taʁ.tʁaʒ/ |
détartrage gđ /de.taʁ.tʁaʒ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "détartrage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)