Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực désorganisateur
/de.zɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/
désorganisateur
/de.zɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/
Giống cái désorganisateur
/de.zɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/
désorganisateur
/de.zɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/

désorganisateur /de.zɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/

  1. Làm tan rã, phá.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít désorganisateur
/de.zɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/
désorganisateur
/de.zɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/
Số nhiều désorganisateur
/de.zɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/
désorganisateur
/de.zɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/

désorganisateur /de.zɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/

  1. Chất phá; kẻ làm tan rã.

Tham khảo

sửa