organisateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | organisateur /ɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/ |
organisateurs /ɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/ |
Giống cái | organisatrice /ɔʁ.ɡa.ni.zat.ʁis/ |
organisateurs /ɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/ |
organisateur /ɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
organisateur /ɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/ |
organisateurs /ɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/ |
organisateur gđ /ɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/
- Người tổ chức.
- L’organisateur d’une fête — người tổ chức một ngày hội
- (Sinh vật học; sinh lý học) Trung khu tổ chức (ở phôi).
Tham khảo
sửa- "organisateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)