Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực organisateur
/ɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/
organisateurs
/ɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/
Giống cái organisatrice
/ɔʁ.ɡa.ni.zat.ʁis/
organisateurs
/ɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/

organisateur /ɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/

  1. Tổ chức; có tài tổ chức.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
organisateur
/ɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/
organisateurs
/ɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/

organisateur /ɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/

  1. Người tổ chức.
    L’organisateur d’une fête — người tổ chức một ngày hội
  2. (Sinh vật học; sinh lý học) Trung khu tổ chức (ở phôi).

Tham khảo

sửa