désoler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zɔ.le/
Ngoại động từ
sửadésoler ngoại động từ /de.zɔ.le/
- Làm cho đau buồn, làm cho sầu não.
- Sa mort me désole — cái chết của ông ấy làm cho tôi đau buồn
- Làm khó chịu, làm bực mình.
- Ce retard me désole — sự chậm trễ đó làm tôi bực mình
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tàn phá.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désoler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)