désincruster
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.zɛ̃.kʁys.te/
Ngoại động từ sửa
désincruster ngoại động từ /de.zɛ̃.kʁys.te/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "désincruster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
désincruster ngoại động từ /de.zɛ̃.kʁys.te/