déshabiller
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.za.bi.je/
Ngoại động từ sửa
déshabiller ngoại động từ /de.za.bi.je/
- Cởi quần áo (cho).
- Déshabiller un enfant — cởi quần áo một đứa trẻ
- Bỏ vải bọc.
- Déshabiller un fauteuil — bỏ vải bọc ghế bành
- Vạch trần.
- Déshabiller un hypocrite — vạch trần một kẻ đạo đức giả
- déshabiller Saint Pierre pour habiller Saint Paul — giật gấu vá vai
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "déshabiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)