Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.za.bi.je/

Ngoại động từ sửa

déshabiller ngoại động từ /de.za.bi.je/

  1. Cởi quần áo (cho).
    Déshabiller un enfant — cởi quần áo một đứa trẻ
  2. Bỏ vải bọc.
    Déshabiller un fauteuil — bỏ vải bọc ghế bành
  3. Vạch trần.
    Déshabiller un hypocrite — vạch trần một kẻ đạo đức giả
    déshabiller Saint Pierre pour habiller Saint Paul — giật gấu vá vai

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa