Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
désenvaser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
désenvaser
ngoại động từ
Vét
bùn
,
nạo
bùn
.
Moi
ở
bùn
lên
.
Trái nghĩa
sửa
Envaser
Tham khảo
sửa
"
désenvaser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)