Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
envaser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
envaser
ngoại động từ
Lấp
bùn
đầy.
égout envase
— cống lấy đầu bùn
Dìm
xuống
bùn
, làm
sụt
xuống
bùn
.
Barque envasée
— thuyền sụt xuống bùn
Tham khảo
sửa
"
envaser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)