désarmement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zaʁ.mə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
désarmement /de.zaʁ.mə.mɑ̃/ |
désarmement /de.zaʁ.mə.mɑ̃/ |
désarmement gđ /de.zaʁ.mə.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désarmement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)