Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.aʁ.mə.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
réarmement
/ʁe.aʁ.mə.mɑ̃/
réarmement
/ʁe.aʁ.mə.mɑ̃/

réarmement /ʁe.aʁ.mə.mɑ̃/

  1. Sự vũ trang lại.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa