désaccoupler
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.za.ku.ple/
Ngoại động từ sửa
désaccoupler ngoại động từ /de.za.ku.ple/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "désaccoupler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
désaccoupler ngoại động từ /de.za.ku.ple/