Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
accoupler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ku.ple/
Ngoại động từ
sửa
accoupler
ngoại động từ
/a.ku.ple/
Ghép đôi
,
buộc
đôi
.
Accoupler
les piles électriques
— ghép pin điện.
Cho
giao cấu
(động vật).
Tham khảo
sửa
"
accoupler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)