dérouler
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.ʁu.le/
Ngoại động từ sửa
dérouler ngoại động từ /de.ʁu.le/
- Giở ra, mở cuộn ra.
- Dérouler une pièce d’étoffe — giở một tấm vải ra
- (Kỹ thuật) Bóc (súc gỗ).
- (Nghĩa bóng) Trải ra, bày ra, triển khai.
- L’incendie déroule son ardente spirale autour des mâts — một đám cháy trải dòng cuộn nóng bỏng quanh các cột buồm
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "dérouler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)