dérouiller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʁu.je/
Ngoại động từ
sửadérouiller ngoại động từ /de.ʁu.je/
- Đánh sạch gỉ.
- Dérouiller un couteau — đánh sạch gỉ một con dao
- Làm hết tê; thức tỉnh.
- Dérouiller ses jambes — làm chân hết tê
- Dérouiller sa mémoire — thức tỉnh trí nhớ
- (Thông tục) Đánh đập.
Nội động từ
sửadérouiller nội động từ /de.ʁu.je/
- (Thông tục) Bị đòn.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dérouiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)